Có 1 kết quả:
良心喂狗 liáng xīn wèi gǒu ㄌㄧㄤˊ ㄒㄧㄣ ㄨㄟˋ ㄍㄡˇ
liáng xīn wèi gǒu ㄌㄧㄤˊ ㄒㄧㄣ ㄨㄟˋ ㄍㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have fed one's conscience to the dogs (idiom)
(2) devoid of conscience
(2) devoid of conscience
Bình luận 0
liáng xīn wèi gǒu ㄌㄧㄤˊ ㄒㄧㄣ ㄨㄟˋ ㄍㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0